Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Timenotes to brake is to slow or stop while break is to cause to separate into pieces suddenly or violently” Tìm theo Từ (18.262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.262 Kết quả)

  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • như thực tại, như thực trạng,
  • được cập nhật,
  • Thành Ngữ:, to err is human, không ai là hoàn toàn không mắc sai lầm, nhân vô thập toàn
  • Thành Ngữ:, that is ( to say ), điều đó có nghĩa là; tức là; nghĩa là
  • được cập nhật,
  • Thành Ngữ:, while there is life there's is hope, while
  • Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất, tre non dễ uốn, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ vơ(ban sơ) mới...
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • / ´slɔp¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • mạng che is,
  • Liên từ: tức là; đó là,
  • Địa chất: nghiền, đập vụn, đập vỡ,
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • đường cong is,
  • sự sử dụng lại phế phẩm vào quy trình sản xuất,
  • Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top