Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To let” Tìm theo Từ (14.470) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.470 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, to let by, để cho đi qua
  • cho vào,đưa vào, Thành Ngữ:, to let in, cho vào, đưa vào
  • Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
  • bỏ qua, không để ý, Thành Ngữ:, to let pass, bỏ qua, không để ý
  • Thành Ngữ:, to let alone, let
  • Thành Ngữ: mở (máy), cho chạy (máy), tháo dây buộc trên tàu, to let go, buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
  • Thành Ngữ:, to let loose, loose
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, to let fly, let
  • Thành Ngữ:, to let out, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to let slip, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
  • dãy phòng cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let be, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
  • Thành Ngữ:, to let blood, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top