Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To the core” Tìm theo Từ (18.278) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.278 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come to the fore, giữ địa vị lãnh đạo
  • Thành Ngữ:, to the fore, sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
  • Thành Ngữ:, to come to the gallows, bị treo cổ
  • Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • Thành Ngữ:, to come to the wrong shop, hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
  • Idioms: to be the last to come, là người đến chót
  • Idioms: to have money to the fore, có tiền sẵn
  • Danh từ: tương lai,
  • ước lượng gỗ,
  • đổi hướng (gió),
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, the more the better, càng nhiều càng tốt
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
  • Thành Ngữ:, to come across the mind, ch?t n?y ra ý nghi
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top