Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toe the mark” Tìm theo Từ (17.097) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.097 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • định thị giá chứng khoán,
  • Thành Ngữ:, to mark off, chọn lựa, phân biệt, tách ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, to the death, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to the fore, sẵn có, ở tại chỗ; sẵn sàng
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • đến cuối cùng, đến cùng,
  • Thành Ngữ:, to mark down, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)
  • Thành Ngữ:, to the backbone, chính cống, hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
  • Thành Ngữ:, to the letter, chú ý từng li từng tí
  • Thành Ngữ:, to the life, truyền thần, như thật
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • Thành Ngữ:, to the minute, đúng giờ
  • Thành Ngữ:, to the quick, đến tận xương tuỷ
  • Thành Ngữ:, to the bad, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top