Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toe the mark” Tìm theo Từ (17.097) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.097 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, overstep the mark, quá trớn
  • Thành Ngữ: dưới tiêu chuẩn, below the mark, mark
  • quyết định theo thị giá,
  • Thành Ngữ:, to overshoot the mark, o overshoot oneself
  • Thành Ngữ:, to hit the mark, thành công
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Thành Ngữ:, to be off the mark, trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
  • Thành Ngữ:, in the dark of the moon, lúc trăng non
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
  • Idioms: to be in the dark, bị giam, ở tù; không hay biết gì
  • Thành Ngữ:, to rise with the lark, dậy sớm
  • Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • Thành Ngữ:, leap in the dark, một hành động liều lĩnh mạo hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top