Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top to bottom” Tìm theo Từ (14.329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.329 Kết quả)

  • giằng gió dưới (cầu giàn),
  • Thành Ngữ:, from top to bottom, từ trên xuống dưới, toàn thể
  • sắp từ trên xuống dưới,
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • Thành Ngữ:, to touch bottom, chạm tới đáy
  • Idioms: to go to the bottom, chìm
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • giằng gió trên (cầu giàn),
  • / 'bɔtəm /, Danh từ: phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu, mặt (ghế), mông đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai, Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi...
  • Thành Ngữ:, to bottle up, giữ, kiềm chế, nén
  • Thành Ngữ:, to bottle off, rót vào chai; đổ vào chai
  • Thành Ngữ:, to cotton on, (từ lóng) hiểu
  • Thành Ngữ:, to cotton on to somebody, bắt đầu thích ai; kết thân với ai
  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • Idioms: to take to one 's bosom, lấy làm vợ
  • phương pháp đầu tư xét từ dưới lên,
  • Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar, dốc túi đánh cược
  • sự cài phía trên và phía dưới,
  • mạ thượng và mạ hạ,
  • biên dưới cong, mạ dưới cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top