Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tough guy” Tìm theo Từ (902) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (902 Kết quả)

  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • / gai /, Danh từ: bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã, (từ lóng) sự chuồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời...
  • ho gà cơnliên tiếp,
  • dây chằng,
  • dây văng, dây néo, dây néo,
  • cáp chằng, dây chằng, dây chằng nối kết, dây chằng,
  • dây néo di động, dây néo di động,
  • cốt liệu rắn,
  • đồng cán nguội,
  • đá chắc, đá chặt, đá dai, đá quánh, đá cứng,
  • đào đá cứng,
  • cấu trúc dẻo dai, cấu trúc dẻo dai,
  • sắt dẻo,
  • cao su dai,
  • thép cứng,
  • dây chằng cầu cẩu,
  • dây chằng,
  • thanh giằng kết cấu,
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top