Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Transpirenotes to brake is to slow or stop while break is to cause to separate into pieces suddenly or violently” Tìm theo Từ (18.262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.262 Kết quả)

  • thắng lực ma sát,
  • làm gãy, phân tách, tháo ra, Thành Ngữ:, to break off, r?i ra, lìa ra, long ra, b? gãy r?i ra
  • xuyên thủng, khoan lỗ suốt,
  • nấc hãm,
  • ngưng thanh toán (phiếu khoán),
  • chặn giữ tiền lương, giữ lương bổng lại (của ai....)
  • Thành Ngữ: phủ lớp bảo vệ, to stop out, (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit
  • Thành Ngữ:, to stop over, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) (như) stop off
  • nút chặt (lỗ), bịt kín,
  • / slɔp /, Danh từ: (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, ( số nhiều) nước thải bẩn (trong nhà bếp từ các chậu rửa bát, bồn tắm...), ( số nhiều) nước tiểu,...
  • Thành Ngữ: che phủ một phần sản phẩm (khi thấm than và mạ), trát vào khuôn đúc (bằng vật liệu chịu lửa), to stop off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi),...
  • chỉ ra,
  • bánh mì trắng,
  • Danh từ: sự tan tuyết, cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)
  • / ´meikɔ:´breik /, tính từ, một mất một còn, được ăn cả ngã về không,
  • Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất, tre non dễ uốn, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ vơ(ban sơ) mới...
  • Idioms: to go slow, Đi chậm
  • cầu dao cắt chậm, cầu dao ngắt chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top