Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Transpirenotes to brake is to slow or stop while break is to cause to separate into pieces suddenly or violently” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • / 'ais,breikə /, danh từ, tàu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá, atomic ice-breaker, tàu phá băng nguyên tử
  • / 'bə:gləri /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Từ đồng nghĩa: noun, break-in , breaking and entering , caper , crime , filching , heist , housebreaking , larceny...
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • / ´rekɔ:d¸breikiη /, tính từ, phá kỷ lục, a record-breaking time, thời gian phá kỷ luật, a record-breakinh jump, cái nhảy phá kỷ luật
  • Idioms: to be worth ( one 's)while, Đáng công(khó nhọc)
  • / ¸ri:ə´stætik /, Kỹ thuật chung: biến trở, rheostatic brake, bộ hãm có biến trở, rheostatic braking, hãm bằng biến trở, rheostatic braking, sự hãm bằng biến trở, rheostatic braking,...
  • Danh từ: phanh dĩa, phanh đĩa, phanh đĩa, disc brake calliper, compa đo phanh đĩa, disc brake calliper, thước cặp đo phanh đĩa, disc brake pad, đệm phanh đĩa, fixed calliper disc brake, phanh đĩa...
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • / ¸histouplæz´mousis /, Y học: bệnh histoplastome (bệnh nhiễm do hít phải bào tử nấm histoplasma capsulatum),
  • / ´breiksmən /, như brakeman,
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating caliper disk brake, phanh đĩa calip động
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động
  • computer-controlled brakes that will not "lock" and permit wheels to skid., (hệ thống) phanh chống bó cứng,
  • / 'seif,krækə /, như safe-breaker,
  • compa cố định, fixed caliper disk brake, phanh đĩa kiểu compa cố định
  • compa cố định, fixed calliper disc brake, phanh đĩa kiểu compa cố định
  • / fi´louniəs /, Tính từ: Ác độc, phạm trọng tội, Từ đồng nghĩa: adjective, base , corrupt , evil , illegal , illicit , lawbreaking , villainous , wrongful
  • Danh từ: người chuyên nghề dỡ nhà cũ ( (cũng) housebreaker),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top