Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn on to” Tìm theo Từ (13.777) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.777 Kết quả)

  • bật, vặn, mở (điện, nước), Thành Ngữ:, to turn on, b?t, v?n, m? (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • mở, bật, Xây dựng: mở lên, Điện: bật điện, bật (đèn), đóng (cung cấp điện), mở nước, Kỹ thuật chung: mở, mở...
  • / ´tə:n¸ɔn /, Danh từ: (thông tục) người (vật) kích động; người (vật) làm cho ai bị kích thích (đặc biệt là về tình dục), Kỹ thuật chung:...
  • quay về,
  • điện áp đóng mạch, điện áp mồi,
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • độ trễ khi bật máy,
  • bật máy,
  • thời gian đóng máy,
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • Thành Ngữ:, to turn on one's heels, turn
  • bãi công, đình công,
  • xoay, lật, giở, chuyển giao, doanh thu, Thành Ngữ:, to turn over, l?t, d?
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • Thành Ngữ:, to turn to bay, chống lại một cách tuyệt hảo
  • quay sang trái,
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
  • Thành Ngữ:, to turn tail, chuồn mất, quay đít chạy mất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top