Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Want ad” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) rao vặt (ở trên báo...)
  • tiếp đấu ngữ chỉ hướng về hoặc gần adaxial (hướng về trục chính), adoral (hướng về miệng hoặc gần miệng),
  • / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu, sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự...
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • viết tắt, quảng cáo ( advertisement), sau công nguyên ( anno domini), administrative domain, thành thạo, thích hợp, in 50 ad/(ad 50 ), vào năm 50 sau công nguyên
  • sự tạo ra nhu cầu, việc tạo thêm ham muốn,
  • / æd´lib /, tính từ, (khi nói và trình diễn trước công chúng) không có chuẩn bị; ứng khẩu; cương, phó từ, (thông tục) ứng khẩu, cương, nội động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương...
  • theo giá trị,
  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • / wæηk /, Động từ: thủ dâm, Danh từ: sự thủ dâm, hành động thủ dâm, Hình Thái Từ:,
  • lật,
  • / 'wɔntæd /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) rao vặt (ở trên báo...) (như) classified advertisements
  • giấy thiếu hàng, giấy thiếu hàng (của chủ cửa hàng gửi cho người hỏi mua),
  • / wɑ:ft /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
  • / /pænt/ /, Danh từ: loại quần tây dài, sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...), hơi thở hổn hển, Ngoại động từ: nói hổn hển,
  • / wount /, Tính từ: ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì, Danh từ: tập quán, thói quen, Từ đồng...
  • / wein /, Danh từ: (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, Nội động từ: khuyết (mặt...
  • khuyết (vật liệu gỗ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top