Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well up” Tìm theo Từ (4.524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.524 Kết quả)

  • Tính từ: (thông tục) cừ, giỏi,
  • hàng hóa bán chạy,
  • vọt mạnh, vọt nhanh, vọt mạnh (xe),
  • thành tế bào,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • mối hàn thêm, mối hàn đắp,
  • mối hàn ghép, sự hàn ghép,
  • hàn vá,
  • xây tường bịt, Thành Ngữ:, to wall up, xây bịt lại
  • cánh nâng (của đứt gãy),
  • gạch chèn, khối xây chèn,
  • Thành Ngữ:, to sell up, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản)
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top