Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “What-it-takes” Tìm theo Từ (1.433) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.433 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to work it, (t? lóng) d?t du?c m?c dích
  • Thành Ngữ:, to step it, khiêu vũ
  • Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công
  • / 'bæktʃæt /, Danh từ: lời đáp lại, lời cãi lại,
  • Thành Ngữ:, but that, trừ phi, nếu không
  • thông điệp tán gẫu, tuyến đàm thoại,
  • gỗ cành,
  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • lúa mì mềm,
  • Thành Ngữ:, that's that, chỉ có thế; chỉ thế thôi; thế là xong
  • Thành Ngữ:, that much, chừng ấy, chừng nấy
  • hạt lúa mì,
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • Idioms: to take no count of what people say, không để ý gì đến lời người ta nói
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • Thành Ngữ:, it is a long lane that has no turning, hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top