Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Written promise” Tìm theo Từ (665) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (665 Kết quả)

  • / 'ritn /, Động tính từ quá khứ của write: Tính từ: viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản, Cấu trúc từ:...
  • bre/ ˈprɒmɪs /, name/ 'prɑ:mɪs /, Hình Thái Từ: Danh từ: lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn (cái...
  • Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên, ( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược,...
  • cam kết trên giấy, cam kết trên giấy tờ,
  • sự ghi chép báo trước, lời báo trước, sự điều khiển bằng văn bản, sự khiển trách bằng văn bản,
  • hợp đồng thành văn, hợp đồng viết, thỏa ước bằng văn bản, thỏa ước thành văn bản, thỏa thuận bằng văn bản,
  • sự cho phép trên giấy tờ văn bản, sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản,
  • phí bảo hiểm tính vào,
  • viết bằng máy tính,
  • sự kể lại trên giấy,
  • thải,
  • sự xin bằng văn bản,
  • Danh từ: (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn, người được hứa,
  • do người dùng viết, user-written function, hàm do người dùng viết
  • trạng thái ghi,
  • hợp đồng thành văn,
  • bút chứng, chứng cứ bằng chữ viết, chứng cứ thành văn, giấy tờ chứng minh, incipient written evidence, bút chứng sơ khởi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top