Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hydrraulic” Tìm theo Từ | Cụm từ (401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • con đội dầu, con đội chạy dầu, kích dầu, kích thủy lực, kích thủy lực, Địa chất: con đội chạy dầu, air hydraulic jack, kích thủy lực kiểu khí nén, hand-operated hydraulic...
  • thủy lực học, Địa chất: sự khai thác bằng sức nước, applied hydraulicking, thủy lực học ứng dụng, engineering hydraulicking, thủy...
  • năng lượng thủy lực, sức nước, thủy lực, thuỷ năng, sức nước, electro-hydraulic power steering, lái trợ lực điện thủy lực
  • áp lực nước, áp lực thủy lực, áp suất thủy lực, áp suất thuỷ lực, Địa chất: áp lực thủy lực, áp lực chất lỏng, hydraulic pressure source, nguồn áp lực nước, hydraulic...
  • kênh hở, kênh lộ thiên, rãnh thoát nước nổi, kênh mở, mương hở, drainage by open channel, sự tiêu nước bằng kênh hở, open-channel hydraulics, thủy lực học kênh hở
  • Phó từ: bằng sức nước, nhờ sức nước, this motor operates hydraulically, động cơ này vận hành nhờ sức nước
  • được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy lực, manually operated, được dẫn động...
  • độ dốc thủy lực, građiên thủy lực, gradien thủy lực, građien thủy lực, critical hydraulic gradient, građiên thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient, gradien thủy lực tới hạn, critical hydraulic gradient,...
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • chất phụ gia thủy lực, hydraulic additive to cement, chất phụ gia thủy lực trong xi măng
  • thắng dầu, phanh thủy lực, phanh thủy lực, Địa chất: phanh thủy lực, hydraulic brake booster, cụm trợ lực phanh thủy lực, hydraulic brake system, hệ thống phanh thủy lực
  • vôi thủy, vôi rắn trong nước, vôi rắn trong nước, vôi thủy, vôi tôi, vôi rắn trong nước, vôi thủy, hydraulic lime kiln, lò nung vôi rắn trong nước
  • phương pháp tương tự, hydraulic analogy method, phương pháp tương tự thủy lực
  • điều kiện biên, điều kiện biên, hydraulic boundary conditions, điều kiện biên thủy lực
  • búa đập thủy lực, búa thủy lực, búa hơi nước, hydraulic hammer of simple effect, búa hơi nước tự động
  • khối đắp, sự bồi, đắp bằng thủy lực, nền đắp bằng đất bồi, sự đắp bằng thủy lực, sự đắp bồi, semi hydraulic fill, khối đắp nửa bồi
  • hệ số ổn định, hydraulic stability coefficient, hệ số ổn định thủy lực
  • máy tán đinh rivê, búa tán đinh, máy tán (đinh), máy tán đinh, máy tán đinh, hammer riveting machine, máy búa tán đinh, adjustable riveting machine, máy tán đinh điều chỉnh (được), hydraulic riveting machine, máy tán...
  • ma sát thủy lực, ma sát thuỷ lực, hydraulic friction factor, hệ số ma sát thủy lực
  • a method of ride control using hydraulic rams, rather than conventional shock absorbers and springs, hệ thống treo chủ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top