Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Élan” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.871) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pælən´ki:n /, như palankeen,
  • / 'bælənsiz /, xem balance,
  • / ´laibələnt /, như libelant,
  • / 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight, đối trọng lá cánh quạt
  • / ,vælənsi'ens /, Danh từ: Đăng ten viền gối kiểu valăngxiên,
  • / 'bælənsə /, Danh từ: con lắc, người làm xiếc trên dây, Xây dựng: máy bổ chính, Điện lạnh: balăng, Kỹ...
  • / 'bæləns /, Danh từ: cái cân, sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, ( balance) (thiên văn học) cung thiên bình, Đối trọng, quả...
  • / væləns - 'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị (khả năng của một nguyên tử kết hợp hoặc được thay thế bằng một hay nhiều nguyên tử khác so với nguyên tử hyđrô), (từ...
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
  • / ¸melə´noumə /, Danh từ: khối u độc (hắc tố), khối u ác tính, Y học: u melanin, melignant melanoma, u melanin ác tính
  • Tính từ: giống như hắc tố, Y học: dạng melanin melanoit,
  • nhựa ure, nhựa urê, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit
  • sacom melanin, melanosacom,
  • / ,melənin /, Danh từ: mêlanin, hắc tố, Hóa học & vật liệu: hắc tố, melamin, sắc tố đen, Y học: sắc tố màu nâu...
  • / 'bælənsʃi:t /, danh từ, (thương nghiệp) tờ quyết toán,
  • / ´gælənidʒ /, danh từ, dung lượng tính bằng galon,
  • / 'bælənswi:l /, danh từ, con lắc (đồng hồ),
  • / 'gælənti:n /, Danh từ: giò (món ăn),
  • / dis´bæləns /, danh từ, sự phá vỡ thế cân bằng,
  • / ´maikrou¸bæləns /, Đo lường & điều khiển: cân vi lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top