Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arride” Tìm theo Từ | Cụm từ (599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • Thành Ngữ: làm cho điều gì được biết, tiết lộ, ex: bob and mary are getting married, but they haven't yet broken the news to their parents.
  • / ´mærid /, Tính từ: cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng, say mê, Từ đồng nghĩa: adjective, to get married, thành lập gia đình, a newly...
  • Thành Ngữ: trên boong tàu, on deck, trên boong, goods carried on deck, hàng chở trên boong (tàu)
  • chuyển qua trang sau, chuyển xuống, sang sổ (trong một bảng tổng kết tài sản), balance carried down, số dư chuyển qua trang sau
  • / ¸haimi´niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, conjugal , connubial , married , matrimonial , nuptial , spousal , wedded
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • / braid /, Danh từ: cô dâu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, helpmate , mate , newly married woman , newlywed , old woman ,...
  • / tə'mɔrou /, Danh từ: ngày mai, tương lai gần, tomorrow's world, thế giới của ngày mai, Phó từ: vào ngày mai, she's getting married tomorrow, cô ấy sẽ kết...
  • sóng tải, sóng truyền thông, sóng mang, sóng mang, sóng mạng, sóng chuyển lưu, carrier-wave generator, máy tạo sóng mang, carrier-wave modulation, sự điều biến sóng mang, interrupted carrier wave-icw, sóng mang bị cắt...
  • rào schottky, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, schottky barrier diode, đi-ốt rào schottky, schottky barrier fet, fet rào schottky, schottky barrier fet, tranzito trường rào schottky, schottky barrier mixer...
  • lớp chắn, lớp chặn, lớp rào, tường chắn, lớp chắn, barrier layer cell, pin quang điện có lớp chặn, barrier layer cell, tế bào quang điện lớp chặn, barrier-layer cell, tế bào có lớp chặn, barrier-layer rectification,...
  • sóng mang phụ, sóng mang thứ cấp, fm subcarrier, sóng mang phụ mf, subcarrier lock, sự khóa sóng mang phụ, subcarrier offset, độ dịch sóng mang phụ, subcarrier phase, pha sóng...
  • / ´kæriə¸bɔ:n /, tính từ, Được chở trên tàu sân bay, carrier-borne aircraft, máy bay của tàu sân bay, carrier-borne attack, cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay
  • công suất sóng mang, radiated carrier power, công suất sóng mang bức xạ, television carrier power, công suất sóng mang thị tần, television carrier power, công suất sóng mang video
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • màng chắn, màng chặn, màng chắn, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp
  • sóng mang chính, main carrier frequency, tần số của sóng mang chính, peak modulation of the main carrier, sự biến điệu đỉnh của sóng mạng chính
  • tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, tàu chở hàng rời, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dạng, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dụng
  • công ty hàng không, người chuyên chở đường không, phi cơ chuyên chở, xem carrier, national air carrier association, hiệp hội công ty hàng không quốc gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top