Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Au” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.048) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´legju:m /, Danh từ: (thực vật học) quả đậu, (thực vật học) cây họ đậu, rau đậu, rau ăn, Thực phẩm: quả đậu, rau đậu, Kỹ...
  • bằng dầu, tôi trong dầu, hóa rắn dầu, sự nhúng dầu, sự tôi dầu, sự tôi trong dầu, sự tôi thép trong dầu, sự rèn bằng dầu,
  • nhiễu gauss, nhiễu gauxơ, tiếng ồn gauss, tiếng ồn gaussien, tạp nhiễu gauss, gaussian noise power, công suất trên tiếng ồn gaussien
  • / ´juərou¸dɔlə /, Danh từ: Đô la Âu châu, Kinh tế: đô la châu Âu, eurodollar bonds, trái khoán đô-la châu Âu, eurodollar bonds, trái khoản đô-la châu Âu,...
  • dầu thầu dầu, dầu thầu dầu,
  • đầu hình 6 cạnh, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagon head bolt, bulông đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu hình 6 cạnh, hexagon head screw, vít đầu lục giác, hexagon head bolt, bulông đầu sáu cạnh,...
  • / siksθ /, Tính từ: thứ sáu ( 6), Danh từ: một phần sáu, người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu, lớp sáu, (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu,
  • đầu máy dồn, đầu máy dồn tàu, đầu máy ghép đoàn tàu, đầu máy lập tàu,
  • / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện; lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, ( số nhiều) buổi cầu kinh, lời khẩn cầu,...
  • / ´juəriu¸tʃek /, Danh từ: séc phát hành toàn Âu châu, Kinh tế: chi phiếu châu Âu, chi phiếu châu Âu (do ngân hàng anh phát hành), séc châu Âu,
  • màu nguyên thủy, màu chủ yếu, màu cơ bản, màu cơ bản// màu gốc, màu gốc, màu cơ bản, sắc cơ bản,
  • / 'pætə(r)n /, Danh từ: gương mẫu, mẫu mực, mẫu hàng, mẫu vải, mẫu hình, mẫu, mô hình, kiểu; khuôn mẫu, hoa văn, mẫu vẽ (trên vải, thảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường...
  • tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu
  • Danh từ: người bỏ thầu, người xin thầu, ứng thầu, người dự thầu, người nhận thầu, nhà thầu, người bỏ thầu, người cung...
  • đầu hình lục lăng, đầu lục giác, đầu sáu cạnh, hexagonal head screw, vít đầu lục giác, hexagonal-head bolt, bulông đầu lục giác, hexagonal head bolt, bulông đầu sáu cạnh
  • tàu chở dầu, tàu chở dầu, tàu dầu,
  • châm dầu, dẫn dầu đến, cung cấp dầu, sự cung cấp dầu, sự nhỏ dầu, sự dẫn dầu, sự tra dầu,
  • / ´end¸weiz /, Phó từ: Đầu dựng ngược, Đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhauhau,
  • / ´ɔf¸steidʒ /, danh từ, phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, tính từ & phó từ, ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu, hong dao is off-stage, hồng Đào ở đằng sau sân khấu, an off-stage whisper, tiếng xì...
  • cầu lên bờ, sân tiếp nhận, bến tàu, bến tàu nổi, cầu lên bờ, cầu tàu, chất lượng dỡ hàng lên bờ, sân tiếp nhận, cầu lên bờ (ở tàu thuỷ), Địa chất: sân tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top