Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Au” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.048) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nhựa dầu (của cây), dầu nhựa cây, nhựa chứa dầu, nhựa có dầu, nhựa dầu, nhựa dầu, nhựa trộn dầu,
  • cuộc đấu thầu, tập đoàn đấu thầu, vòng đấu thầu,
  • tàu cùng chủ, tàu cùng cỡ, tàu ngang cấp, tàu chị em, các tàu cùng một loại, cùng sêri, sister ship clause, điều khoản tàu cùng chủ
  • Danh từ: tàu chở dầu, tàu chở dầu, tàu chở dầu,
  • gầu ngoạm, gầu ngoạm, gầu bốc, gàu máy xúc, gàu ngoạm, Địa chất: gầu ngoạm, grab bucket crane, máy trục kiểu gàu ngoạm
  • kết cấu đỡ, kết cấu đỡ tựa, cấu trúc đỡ, kết cấu mỏng, kết cấu uốn, cơ cấu đỡ, kết cấu chịu lực, hệ thống treo,
  • Tính từ: sau cầu mắt; sau hành tủy, Y học: 1 . sau cầu não 2. sau nhãn cầu,
  • dầu ma dút bôi trơn, dầu đen, dầu mazut, dầu ma zút, dầu đen, high-sulfur black oil, dầu mazut nhiều sunfua, high-sulfur black oil, dầu mazut sunfua cao
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • bãi dồn lập tàu, trạm dồn tàu, đường dồn tàu, đường dồn tàu, ga phân loại tàu, ga dồn tàu, bãi phân loại, sân ga chọn tàu, trạm chuyển, trạm dồn tàu, trạm phân loại,
  • thiết bị tách dầu (nhớt), bộ phận chặn dầu, bộ phận chận dầu, bình tách dầu, dụng cụ khử dầu mỡ, dụng cụ tách dầu, thiết bị khử dầu, thiết bị tách dầu, discharge line oil separator, bình tách...
  • bulông đầu chỏm cầu, chốt đầu chỏm cầu, đinh đầu tròn, đinh khuy, vít đầu tròn, chốt đầu chỏm cầu,
  • Danh từ: diều hâu lớn màu nâu (ở châu Âu và châu á),
  • ngâm dầu, nhúng trong dầu, bể dầu, bình dầu, thùng dầu, ngâm dầu,
  • mẫu thay thế, mẫu thử, mẫu đại diện, mẫu điển hình, mẫu đo, mẫu vật,
  • đầu xupáp, đầu xuppap, đầu xú páp, đầu van, đầu xupap, đầu van, đĩa van,
  • đầu khoét, dao phay lưỡi chắp, dao phay răng chắp, đầu cắt, đầu dao phay, đầu doa, đầu dụng cụ cắt, ụ doa, đầu dao, đầu dụng cụ cắt,
  • tàu tập lái (thủy quân), tàu thủy huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện, tàu huấn luyện (cho thủy thủ), tàu tập lái, tàu thuỷ để huấn luyện,
  • đồng tiền châu Âu, ngoại tệ châu Âu, eurocurrency market, thị trường các đồng tiền châu Âu
  • đầu máy kéo tàu hàng, đầu máy tàu chở hàng, đầu tàu chở hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top