Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aweless” Tìm theo Từ | Cụm từ (248) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sæplis /, tính từ, không có nhựa, không có nhựa sống, không có sinh lực, Từ đồng nghĩa: adjective, devitalized , dry , lazy , shriveled , spineless , withered
  • Phó từ: không mệt mỏi, liên tục, communists struggle fatiguelessly for their fatherland, những người cộng sản đấu tranh không mệt mỏi cho...
  • / ´a:tlis /, Tính từ: chân thật, chất phác, Kỹ thuật chung: không khéo, Từ đồng nghĩa: adjective, direct , genuine , guileless...
  • / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, unworkability , uselessness , inapplicability , impossibility , worthlessness
  • / ´breinlis /, Tính từ: ngu si, đần độn; không có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, fatuous , foolish , insensate , senseless , silly , unintelligent , weak-minded...
  • / ´kɔ:lis /, Kỹ thuật chung: không lõi, coreless armature, phần cứng không lõi, coreless induction furnace, lò cảm ứng không lõi, coreless induction heater, bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi,...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective, dependable , durable , flawless , reliable , solid...
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • / ¸ʌnim´pɛəd /, Tính từ: không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, entire , flawless , intact , perfect , sound , unblemished...
  • khỉ nhệnateles,
  • / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
  • đối thoại không theo kiểu, modeless dialog box, hộp đối thoại không theo kiểu
  • Tính từ: không có vợ, to remain wifeless, ở độc thân, không lấy vợ
  • Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective, discalceated , discalced , shoeless , unshod,...
  • / 'steidnis /, danh từ, sự trầm tính; sự ù lì; sự phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ đồng nghĩa: noun, graveness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness
  • / in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa: noun, incapacity , incompetence , incompetency , powerlessness , helplessness , impotence , inadequacy...
  • / ´tri:lis /, tính từ, trơ trụi, không có cây, a treeless plain, một cánh đồng không có cây, một cánh đồng trơ trụi
  • Từ đồng nghĩa: noun, blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness , lifelessness...
  • / nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even so , still , though
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top