Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be brought about” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Idioms: to be thoroughly up in sth, thông hiểu, thạo về việc gì
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • Idioms: to take a girl about, Đi chơi, đi dạo(thường thường)với một cô gái
  • Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Thành Ngữ:, to chuck one's weight about, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
  • Thành Ngữ:, order somebody about/around, sai ai chạy như cờ lông công; sai ai luôn miệng
  • Thành Ngữ:, to take somebody to task ( about/for/over something ), quở trách, phê bình, chỉ trích
  • Idioms: to take sb to task for /over/about sth, quở trách người nào về việc gì
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • Thành Ngữ:, to throw about, quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
  • Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Idioms: to be thoroughly mixed up, bối rối hết sức
  • Thành Ngữ:, to buzz about, bay vo ve xung quanh như con nhặng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top