Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be brought about” Tìm theo Từ (2.677) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.677 Kết quả)

  • sản phẩm sơ chế, sản phẩm thô chế, sản phẩm sơ chế,
  • / ´rʌf¸rɔ:t /, Tính từ: mới đẽo qua loa, Kinh tế: sơ chế, thô chế,
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • / brɔ:t /,
  • Thành Ngữ:, to be about to, sắp, sắp sửa
  • Idioms: to be wild about, say mê điên cuồng
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Idioms: to be about sth, Đang bận điều gì
  • Thành Ngữ:, to be out/up and about, đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)
  • Idioms: to be hazy about sth, biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, không chắc
  • Idioms: to be clear about sth, tin chắc ở việc gì
  • Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ
  • Idioms: to be concerned about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • / drauth/ cách viết khác : (drouth) /drauθ /, Danh từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát, Cơ khí & công trình: sự hạn hán,
  • / rɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .work: Tính từ: Được làm, được chế tác và trang trí, rèn (kim loại), Vật...
  • Idioms: to be about to ( do ), sắp sửa làm gì?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top