Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biol” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.307) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸maikrou¸baiə´lɔdʒikl /, như microbiologic, Y học: thuộc vi sinh vật học,
  • màng sinh học, biological film of bacteria filter, màng sinh học của bể biofin
  • / ¸maikroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: vi trùng học, Y học: vi sinh vật học, Kinh tế: vi sinh vật học, food microbiology, vi sinh...
  • / baiə'lɔdʤikəl /, như biologic, Kỹ thuật chung: sinh học, sinh vật, Từ đồng nghĩa: adjective, biological agent, tác nhân sinh học, biological coagulator, chất...
  • / bai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học, Y học: sinh vật học, Kỹ thuật chung: sinh học, electro-biology, điện sinh học, molecular...
  • xem biologic therapy, sinh liệu pháp,
  • / baiə'lɔdʤik /, tính từ, (thuộc) sinh vật học, biologic warfare, chiến tranh vi trùng
  • như coagulant, máy đông tụ, chất làm đông tụ, Địa chất: chất đông tụ, máy đông tụ, biological coagulator, máy đông tụ sinh học,...
  • Phó từ: về mặt sinh học, these devices may not be biologically admitted, các thiết bị này có thể không được chấp nhận về mặt sinh học,...
  • / 'nætʃərəlist /, Danh từ: nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, biologist , botanist , conservationist , ecologist , environmentalist...
  • gia tốc coriolis, gia tốc corbolis, gia tốc coriolit,
  • Danh từ: văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân, hóa đơn bán hàng, giấy bán, giấy bán hàng, văn tự bán, absolute bill of sale, giấy bán đứt hàng hóa, absolute bill of sale,...
  • thuốc biogastrone, bioral giảm vìêm.,
  • / 'fæʃiɔlǝ /, Danh từ: (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp, sâu lá, Y học: fasciola, sán lá,
  • mesobiliviolin,
  • / in´vaiələbəlnis /, như inviolability,
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
  • / ¸disæ´bi:l /, Danh từ: Áo xềnh xoàng mặc trong nhà, sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, in dishabille, ăn...
  • / ´kraiə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) criôlit, Xây dựng: criolit, 3nafaif3/ khoáng chất criolit, Địa chất: criolit,
  • Tính từ: (thuộc) hoá sinh, hóa sinh, sinh hóa, biochemical fuel cell, pin nhiên liệu hóa sinh, biochemical spoilage, sự hư hỏng sinh hóa, biochemical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top