Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breakfast food” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.535) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, open the floodgates, tháo c?i x? l?ng
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • Thành Ngữ:, to take the tide at the flood, lợi dụng cơ hội
  • cứu tế dân nghèo, viện trợ của chính phủ, viện trợ của chính phủ để cứu tế dân nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, aid to dependent children , aid to the blind , food stamps , government...
  • Idioms: to be fond of good fare, thích tiệc tùng
  • lũ tính toán, maximum computed flood, lũ tính toán lớn nhất
  • Thành Ngữ:, to open the floodgates, trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng
  • / 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn này được chế biến công phu, our parents behave delicately towards their children, cha mẹ...
  • trầm tích bãi bồi, alluvial flood plain deposit, trầm tích bãi bồi (do lũ)
  • hố đào, hố đào, hố móng, excavation pit flooding, sự ngập hố móng thi công
  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • lũ mưa rào, Từ đồng nghĩa: noun, deluge , freshet , heavy rainfall , torrent , wall of water , waterflood
  • / ´vaiəndz /, danh từ số nhiều, thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, choice viands, thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị, chow , eats , edibles , fare , feed , food , grub...
  • đèn pha, Danh từ: Đèn chiếu, đèn pha ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) flood), Ngoại động từ: rọi đèn pha,...
  • / ´flʌd¸wɔ:tə /, Danh từ, số nhiều .flood waters: nước của trận lũ, Kỹ thuật chung: dòng lũ, nước lũ,
  • Danh từ: (thủy lợi) cửa cống, to open the floodgates, trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng
  • Nghĩa chuyên ngành: độ cao nước lớn, dòng triều lên, nước lớn, triều dâng, Từ đồng nghĩa: noun, flood , high tide , high water , inflowing tide
  • tốc độ di chuyển, tốc độ chạy, tốc độ di chuyển (thanh điều khiển), rate of travel of flood wave, tốc độ di chuyển sóng lũ
  • đập điều tiết, đập điều tiết, đập tháo, đập xả nước, flood control dam, đập điều tiết lũ, stock level control dam, đập điều tiết mức nước chứa
  • sự làm trễ, chậm, sự làm chậm, trẻ, fire-retarding, chậm bắt lửa, fire-retarding, chậm cháy, flood retarding project, dự án làm chậm lũ, retarding acting, tác dụng làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top