Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breakfast food” Tìm theo Từ (1.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.896 Kết quả)

  • / 'brekfəst /, Danh từ: bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, Nội động từ: Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng, Cấu trúc từ:...
  • quán điểm tâm,
  • danh từ, tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè.. sau lễ cưới),
  • Danh từ: cái ngã sấp có thể nguy hiểm,
  • / ´brekfəstə /,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: điểm tâm kiểu lục địa, continental breakfast, bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
  • Kinh tế: điểm tâm kiểu Ăng-lê,
  • bột cacao dùng để điểm tâm,
  • phòng ăn sáng,
  • xúc xích loại nhỏ (xúc xích ăn sáng) lạp xưởng,
  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast, cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
  • Danh từ: chỗ trọ có bữa ăn điểm tâm (ở khách sạn, nhà khách...), Kinh tế: qua đêm đến sáng
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • thức ăn cho gia súc,
  • thực phẩm được làm lạnh,
  • Thành Ngữ:, bad food, thức ăn không bổ
  • container sản phẩm thực phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top