Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breakfast food” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.535) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • Thành Ngữ:, to eat sb alive/ eat sb for breakfast, chinh phục, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to eat sb for breakfast, chinh phục được ai
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast, cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
  • Idioms: to go for a short run before breakfast, chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng
  • Thành Ngữ: Kinh tế: điểm tâm kiểu lục địa, continental breakfast, bữa điểm tâm gồm có cà phê, bánh mì và mứt
  • / ´brekfəstə /,
  • / 'brekfəst /, Danh từ: bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, Nội động từ: Ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng, Cấu trúc từ:...
  • / ´fɔdə /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: cho (súc vật) ăn cỏ khô, Từ đồng nghĩa: noun, animal food...
  • Thành Ngữ:, bad food, thức ăn không bổ
  • Idioms: to be off one 's food, Ăn không ngon
  • Idioms: to go foodless, nhịn ăn
  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • Idioms: to go without food, nhịn ăn
  • Idioms: to eat up one 's food, Ăn hết đồ ăn
  • Tính từ: không có đồ ăn, nhịn ăn, to go foodless, nhịn ăn
  • Idioms: to be particular about one 's food, cảnh vể, kén ăn
  • / ʌn´i:tn /, Tính từ: chưa ăn, uneaten food, đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top