Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buy up” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves...
  • đa buýt, nhiều bus, multibus system, hệ đa buýt
  • bên mời thầu (mời chào hàng), a person ( a buyer ) to whom a supply offer is made
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • Thành Ngữ:, to burst up, (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng
  • / 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), regulated flow, dòng chảy được điều chỉnh, regulated power supply,...
  • mạng bus, mạng lưới xe buýt, token-bus network, mạng bus mã thông báo, token-bus network, mạng bus thẻ bài
  • bức xạ trong búp bên,
  • / bʌs /, Danh từ: xe buýt, (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô, bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong công việc, Nội động từ: Đi xe buýt, Ô...
  • Thành Ngữ:, to button up one's purse, (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn
  • buồng ngăn (trong) xe buýt,
  • / 'plætfɔ:m /, Danh từ: nền, bục, bệ, thềm ga, sân ga (xe lửa), bậc lên xuống (xe búyt), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) ( the platform ) thuật nói, thuật...
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • / 'bʌsmən /, Danh từ: người lái xe buýt, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc,
  • / bu:ð /, Danh từ: quán, rạp, lều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng, Xây dựng: buồng con, cái chụp hút gió, Kỹ...
  • / ´pʌml /, Ngoại động từ: Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel, Kỹ thuật chung: búa đầm cát (đúc), Từ...
  • / 'kæbin /, Danh từ: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, Ngoại động từ ( (thường) ở dạng bị động): nhốt vào chỗ...
  • búp sóng, búp bức xạ,
  • / ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ đồng nghĩa: noun, bunch , brood , herd , bevy , company , family , flock , group
  • đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường cung lũy thoái, regressive supply curve, đường cung nghịch, shift in supply curve, chuyển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top