Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Catarrhe” Tìm theo Từ | Cụm từ (40) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khỉ mũi dài, khỉ mũi hẹp catarrhini,
  • / ¸lærin´dʒaitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm thanh quản, Y học: viêm thanh quản, acute catarrhal laryngitis, viêm thanh quản cấp xuất tiết, atrophio laryngitis,...
  • / ´neizəl /, Tính từ: (thuộc) mũi, Danh từ: Âm mũi, Y học: thuộc mũi, a nasal sound, âm mũi, to suffer from nasal catarrh, bị...
"
  • như spermatorrhea,
  • quá trình catarole,
  • / ¸kætə´kri:sis /, Danh từ, số nhiều catachreses: việc dùng chữ sai,
  • Danh từ: (từ lóng) ( (thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet,
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • / kə´ta: /, Danh từ: (y học) chứng chảy, viêm chảy, Y học: viên thuốc long đờm,
  • / kə´ta:rəl /, tính từ, (y học) chảy, viêm chảy,
  • / ´kætə¸rain /, Tính từ: (động vật) thuộc về bộ khỉ mủi hẹp,
  • xổ mũi,
  • iả chảy,
  • phế quản phế viêm,
  • viêm kết mạc mùaxuân,
  • viêm xổ cấp xuất tiết cấp,
  • viêm mũi hầu mạn tính, viêm mũi họng mạn tính,
  • viêm phế quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top