Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Christmas day” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈkrɪsməs /, Danh từ: lễ nô-en, Xây dựng: giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas, ông già nô-en, christmastide ,...
  • / 'krisməs /, lễ nôen, lễ giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, christmastide , christmastime , festive season , nativity , noel , yule , yuletide
  • / ´krisməsi /, tính từ, có không khí lễ nô-en, the whole street has a christmassy appearance, phố phường có không khí lễ nô-en
  • bệnh christmas,
  • / ri:´stɔk /, Ngoại động từ: chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng..), bổ sung, cung cấp thêm, restock the freezer for christmas, chứa...
  • / ju:l /, Danh từ: lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, christmas
  • / 'kæktəs /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .cacti: Từ đồng nghĩa: noun, (thực vật học) cây xương rồng, agave , cereus , cholla , christmas , easter ,...
  • / nou'el /, Danh từ: ngày lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, carol , christmas , yuletide
  • Danh từ: ( santaỵclaus) ông già nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas , kriss kringle , saint nick , santa
  • Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc giáo
  • Danh từ: pseudo - christianity, thiên chúa giả hiệu,
  • / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, christian , clean , conscientious...
  • như unchristianise,
  • / ʌη´kristjən /, Tính từ: trái với giáo lý, trái với nguyên tắc (của cơ-đốc giáo); không nhân đức, (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc), unchristian behaviour,...
  • bệnh hand-schuller-christian, bệnh u vàng xương toàn thân,
  • / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, one of the basic tenets of the christian faith, một trong những nguyên lý cơ bản của...
  • / ,wai em si: 'ei /, viết tắt, hội thanh niên cơ Đốc ( young men's christian association),
  • / ,wai dʌblju: si: 'ei /, viết tắt, hội nữ thanh niên cơ Đốc ( young women's christian association),
  • bệnh u hạt vàng , bệnh schuller-christan,
  • / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious , scriptural , divine , religious , christian , evangelistic , proselytizing , zealous , fervent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top