Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Daylight savings time” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.689) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • / ´ʃeiviη /, Danh từ, số nhiều shavings: sự cạo, sự bào, ( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại), Cơ khí & công trình: sự cà gờ, sự cà răng,
  • Thành Ngữ:, to burn daylight, thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng)
  • quỹ bảo hiểm, bank insurance fund, quỹ bảo hiểm ngân hàng, employee's insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, employees insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, mutual insurance fund, quỹ bảo hiểm hỗ tương, savings...
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • viết tắt, thời gian ban ngày ở Đại tây dương ( atlantic daylight time),
  • / ´ʃeiviη¸stik /, như shaving-soap,
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
  • viết tắt, giờ ban ngày ở khu vực trung tâm ( central daylight time),
  • tiết kiệm trong nước, gross domestic savings, tổng số tiết kiệm trong nước
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (viết tắt) của pacific daylight time (giờ ban ngày khu vực thái bình dương),
  • Thành Ngữ:, it's daylight robbery !, cứ như cướp giữa chợ! (ý nói giá đắt quá)
  • Danh từ: ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, mutual loan and savings bank, ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương tự, mutual loans and savings bank,...
  • Thành Ngữ:, to admit ( knock , let , shoot ) daylight into somebody, (từ lóng) đâm ai; bắn ai
  • chứng khoán tiết kiệm, national savings securities, các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities, chứng khoán tiết kiệm quốc gia
  • Thành Ngữ:, to let daylight into something, (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • như shaving-cream,
  • Thành Ngữ:, stark raving/staring mad, điên hoàn toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top