Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Desiring” Tìm theo Từ | Cụm từ (112) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈlʌvˌsɪk /, Tính từ: tương tư, Từ đồng nghĩa: adjective, desiring , infatuated , languishing , lovelorn , pining , yearning , longing , moonstruck
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • dòng triều xuống, nước ròng, triều xuống, Từ đồng nghĩa: noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide
  • / ti´miditi /, danh từ, tính rụt rè, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính dễ sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidness , hesitancy , indecision...
  • / ´ʃainis /, danh từ, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , timidness
  • / ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , retiringness , timidity , timidness,...
  • / ´timidnis /, như timidity, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , hesitancy , indecision , indecisiveness , irresoluteness , irresolution , pause , shilly-shally...
  • / 'bækwədnis /, danh từ, tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại, Từ đồng nghĩa: noun, bashfulness , coyness , retiringness...
  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • Tính từ: Âm ỉ, nung nấu, cháy âm ỉ, a smouldering fire, ngọn lửa âm ỉ, a smouldering hatred, lòng căm thù nung nấu, a smouldering rebellion,...
  • tách vôi, tẩy cầu, cạo cặn, sự tách vôi, juice deliming, sự tách vòi khỏi nước quả
  • / bi´wildəriη /, tính từ, gây bối rối, khiến hoang mang, bewildering explanations, lời giải thích gây hoang mang, a bewildering glance, cái liếc nhìn khiến người ta bối rối
  • sự rũ hồ,
  • / ¸ʌndi´zə:viη /, Tính từ: không đáng khen, không đáng thưởng, không đáng, không xứng đáng, undeserving of attention, không đáng để ý
  • / rɪ'pru:f /, Danh từ: sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, deserving...
  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • / ´θʌndəriη /, Danh từ: tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, Tính từ & phó từ (như) .thumping:, a thundering voice, giọng vang như sấm, a thundering fool,...
  • / dis'peəriη /, tính từ, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a despairing countenance, một vẻ mặt...
  • / ´dɔdəri /, như doddering,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top