Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dette” Tìm theo Từ | Cụm từ (366) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trực khuẩn calmette-guerin,
  • công thức ketteler,
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • máy ghi âm casette,
  • ngăn chứa radio cassette,
  • hội chứng gìlles de latourette về chứng nói tục.,
  • Thành Ngữ: chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch), thông tri, thư thông báo, circular letter, thông tư, thông tri
  • không định dạng, vô dạng, unformatted data, dữ liệu không định dạng, unformatted diskette, đĩa (mềm) không định dạng, unformatted file, tập tin không định dạng,...
  • Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
  • viết tắt, tiến sĩ văn chương ( doctor of letters),
  • Thành ngữ: an oz of luck is better than a pound of wisdom, hay không bằng hên, chó ngáp phải ruồi, mèo mù vớ cá rán
  • Thành Ngữ:, letter of credence, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
  • giao diện máy ghi âm cassette,
  • Thành Ngữ:, to have seen better days, đã có thời kỳ khấm khá
  • Thành Ngữ:, a dead letter, dead
  • / zuːˈkiːni /, Danh từ: xem courgette, (thực vật) bí xanh,
  • / ¸edifi´keiʃən /, Danh từ: sự soi sáng, sự khai trí, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, betterment , elevation , elucidation...
  • buret khí, hempel gas burette, buret khí hempel
  • Thành Ngữ:, better luck next time, thua keo này, bày keo khác
  • Danh từ: món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top