Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw near” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /əbdʒʊə'rei∫n/, danh từ, sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo, Từ đồng nghĩa: noun, palinode , recantation , retractation , withdrawal
  • bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , inspection of, kiểm tra bản vẽ của nhà thầu, contractor's drawings , no deviation, bản vẽ của nhà thầu chính xác
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • mặt nước ngầm, mức nước ngầm, mực nước ngầm, Địa chất: mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level ), sự hạ thấp mực nước ngầm, drawdown ( ofthe ground water level...
  • như draw-tongs,
  • kéo nguội, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội
  • Thành Ngữ:, the luck of the draw, số phận
  • Thành Ngữ:, to drawl out, nói lè nhè, nói giọng kéo dài
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
  • cỡ giấy, khổ giấy, khổ giấy, khổ giấy, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • /'θʌmtæk/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh bấm (như) drawing-pin, đinh bấm, đinh dập, đinh mũ,
  • không tuyến tính, phi tuyến, phi tuyến tính, phi tuyến (tính), (adj) không tuyến tính, phi tuyến, không tuyến tính, non-linear capacitor, tụ điện không tuyến tính, non-linear...
  • Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
  • / ´hɔlou¸aid /, tính từ, có mắt sâu, Từ đồng nghĩa: adjective, careworn , drawn , gaunt , wan , worn
  • / 'kændidət∫ə /, danh từ, sự ứng cử, to withdraw one's candidature, rút tên không ra ứng cử nữa
  • Idioms: to be quick on the draw, rút súng nhanh
  • hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect, hiệu ứng stark phi tuyến, secondary stark effect, hiệu ứng stark thứ cấp
  • Danh từ: giấy vẽ, giấy vẽ, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • sự hạ thấp mực nước, drawdown ( ofthe water level by high discharge ), sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top