Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw near” Tìm theo Từ (2.068) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.068 Kết quả)

  • / drɔ: /, Hình thái từ: Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; nguời có sức quyến rũ, vật có...
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • khuôn kéo sợi thép, tấm bản đáy lò (nướng bánh),
  • nhịp cầu cát, nhịp nhấc được,
  • móc rút mẫu (khuôn),
  • giũa cạnh,
  • miệng xả, sự lấy nước, sự tích nước, cửa xả,
  • / ´drɔ:¸wel /, danh từ, giếng sâu có gàu kéo,
  • ống vuốt, ống thúc,
  • / niə /, Tính từ: gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái ( (cũng) nearside), gần như, hầu như (dùng trong tính từ ghép), Phó...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • phần rút đáy, phần cất nặng nhất,
  • vít nâng,
  • Danh từ: máy làm độ dày sợi dệt giảm đi,
  • / ´drɔ:¸pleit /, danh từ, (kỹ thuật) bàn kéo sợi (kim loại),
  • cầu di động, cầu kéo, cầu mở được,
  • kéo, kéo dài ra, lấy ra, phác thảo, rút ra, toát ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, attract , continue , drag , drag out , elongate , extend , lead on...
  • chương trình vẽ,
  • công cụ vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top