Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Emblaze” Tìm theo Từ | Cụm từ (84) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´mæsmənt /, danh từ, sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt, Từ đồng nghĩa: noun, aggregation , assemblage , collection , congeries , cumulation , gathering , mass
  • / ´sembləns /, Danh từ: ( + of) sự trông giống cái gì; vẻ bề ngoài của cái gì, Từ đồng nghĩa: noun, to put on a semblance of anger, làm ra vẻ giận, to...
  • / kɔn´dʒiəri:z /, Danh từ, số nhiều không đổi: mớ, đống, khối, Từ đồng nghĩa: noun, aggregation , amassment , assemblage , collection , cumulation , gathering...
  • Thành Ngữ:, to bear a resemblance to, resemblance
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ´sembləbl /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trông giống, từa tựa, tương tự,
  • / ri´zembləns /, Danh từ: sự giống nhau, sự tương tự, sự tương đồng, Toán & tin: sự giống nhau, Từ đồng nghĩa:...
  • / di´sembləns /, danh từ, sự khác nhau, sự giả vờ, đạo đức giả, Từ đồng nghĩa: noun, acting , disguise , masquerade , pretense , sham , show , simulation
  • demolaza,
  • / kən'fleigrənt /, tính từ, bốc cháy, Từ đồng nghĩa: adjective, ablaze , afire , aflame , alight , fiery , flaming
  • / ´embləm /, Danh từ: cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, Ngoại động từ: tượng trưng, Kỹ...
  • / tim´pænik /, Tính từ: như tympanal, tympanic membrane, màng nhĩ
  • / in´plein /, như emplane,
  • / mɔ:´tiʃən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như undertaker, Từ đồng nghĩa: noun, embalmer , funeral director
  • / ˈmyukəs /, Tính từ: nhầy, Kỹ thuật chung: nhớt, the mucous membrane, màng nhầy
  • Tính từ: nhầy nhầy, Danh từ: dưới niêm mạc, submucous membrane, áo dưới niêm mạc
  • viết nghĩa của thylakoid membrane vào đây,
  • / 'læmpblæk /, Danh từ: muội đèn, thuốc nhuộm chế bằng muội đèn, muội đèn//phủ muội đèn,
  • / im´breisə /, như embraceor,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top