Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn She” Tìm theo Từ | Cụm từ (142.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biểu giá năng lượng, published energy tariff ( publishedtariff ), biểu giá năng lượng đã công bố, publlshed (energy) tariff, biểu giá (năng lượng) công bố
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • / ¸ʌndis´tiηgwiʃt /, Tính từ: tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật, Từ đồng nghĩa: adjective, undistinguished career, một sự nghiệp xoàng...
  • Thành Ngữ:, to hide one's domonished head, che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt; xấu hổ
  • / ¸ʌnim´pɛəd /, Tính từ: không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, entire , flawless , intact , perfect , sound , unblemished...
  • Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, we were very astonished to hear this bad news, chúng tôi thật kinh ngạc khi nghe hung tin này
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accomplished , acquainted with , brainy , civilized , coached , corrected , cultivated , cultured , developed , enlightened...
  • / ¸ʌnə´kɔmpliʃt /, Tính từ: không xong, không hoàn thành, không thực hiện, bỏ dở, không hoàn chỉnh, không hoàn thiện, bất tài, an unaccomplished man, một người bất tài
  • / ʌn´wɔʃt /, Tính từ: không rửa; không giặt; bẩn, không được bao bọc (bờ biển), Từ đồng nghĩa: adjective, the great unwashed, những người cùng...
  • / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • / '∫elfi∫ /, Danh từ, số nhiều .shellfish: loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm), tôm (cua..) được chế biến thành...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / ʌn´ɔ:θə¸raizd /, Tính từ: không được phép; trái phép, không chính đáng; lạm dụng, không nằm trong biên chế, không được quyền, Xây dựng: không...
  • / ʌn´hə:d /, Tính từ: không ai nghe, không nghe thấy, không được người ta nghe, không được trình bày; vắng mặt, không được biết đến, the ship's sos was unheard, không ai nghe thấy...
  • / ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu trúc từ: to cast sheep's eyes, to follow like sheep, sheep that...
  • Tính từ: khao khát từ lâu, a long-cherished hope, một hy vọng ôm ấp từ lâu
  • / 'krɔshed /, Danh từ: (như) cross-heading, (kỹ thuật) cái ghi, (kỹ thuật) con trượt,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decked , garnished , decorated , enhanced , embellished , arrayed , clad , graced , ornate , plumed, unadorned , marred,...
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top