Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crewel” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, farewell chit, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
  • Thành Ngữ:, to bid a long farewell, tạm biệt trong một thời gian dài
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
  • / ´krenə¸leit /, như crenelate,
  • / krenl /, như crenelle, Kỹ thuật chung: khuôn cửa, lỗ châu mai,
  • / stru: /, Ngoại động từ strewed; strewed, .strewn: rải, rắc, vãi, trải, hình thái từ: Kinh tế: rắc, rải, Từ...
  • / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn with flowers, con đường rắc đầy hoa
  • / pi´dʌnkl /, Danh từ: (thực vật học) cuống (hoa, quả), Y học: cuống, Từ đồng nghĩa: noun, cerebellar peduncle, cuống tiểu...
  • / ¸seri´beləm /, Danh từ: (y học) tiểu não, Y học: tiều não, nucleus of cerebellum, chất trắng tiểu não, pyramid of cerebellum, tháp tiểu não, worm of cerebellum,...
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp động mạch spencer-wells,
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • nắp ống kính, screw-on lens cap, nắp ống kính bắt vít
  • như brewery,
  • sự xẻ khe, lưỡi phay rãnh, dao phay rãnh, dao phay rãnh then, lưỡi phay rãnh, sự xẻ rãnh, sự xọc, sự xọc rãnh, screw-slotting cutter, dao phay rãnh vít
  • / fɔ:´gou /, Động từ .forewent; .foregone, Đi trước, Ở trước, đặt ở phía trước, ngoại động từ, (như) forgo, Từ đồng nghĩa: verb, adjective, forgo , do without , eschew , forfeit...
  • tarô, boiler stay screwing tap, tarô cắt ren nồi hơi
  • mối nối cerebellar dùng cho khoan tay,
  • / skru:¸kʌtə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren, bàn ren; đầu cắt ren (như) screw-die, Kỹ thuật chung: máy tiện ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top