Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revolution” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ænti¸revə´lu:ʃənəri /, tính từ, phản cách mạng, danh từ, kẻ phản cách mạng, antirevolutionary propaganda, sự tuyên truyền phản cách mạng, to be accused of having taken part in an antirevolutionary organization ,,...
  • / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent , insurrectionary , mutineer , revolutionary , revolutionist
  • siêu paraboloit, hyperparaboloid of birevolution, siêu paraboloit hai lần tròn xoay
  • như revolutionize,
  • mặt tròn xoay, mặt tròn xoay, parallax of surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, parallels of a surface of revolution, các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay, thin shell shaped to a surface of revolution, vỏ...
  • Idioms: to take an action part in the revolutionary movement, tham gia hoạt động phong trào cách mạng
  • Ngoại động từ: cách mạng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, to revolutionize science, cách mạng hoá nền khoa học,...
  • /,æbə'li∫ənist/, Danh từ: người theo chủ nghĩa bãi nô, Từ đồng nghĩa: noun, activist , advocate , opponent , revolutionary
  • / pə:¸sɔnifi´keiʃən /, Danh từ: sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân, Từ đồng nghĩa: noun, to be the personification of revolutionary...
  • Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
  • / ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary , ultra , zealot , insurgent , insurrectionary , insurrectionist , mutineer
  • Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội cách mạng đối xử rất nhân đạo,...
  • viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute),
  • / ɔk´toubə /, Danh từ, viết tắt là .Oct: tháng mười, the october socialist revolution, cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười ( nga)
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) (thông tục) (viết tắt) của revolution of an engine vòng quay của máy, ( rev) (viết tắt) của reverend đức cha (như) revd, Nội...
  • / in´sə:dʒənsi /, danh từ, tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi dậy, sự nổi loạn, Từ đồng nghĩa: noun, insurgence , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition...
  • / in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition , uprising
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • độ nét kém, độ phân giải thấp, phân giải thấp, low resolution facsimile, facsimile có độ phân giải thấp, low-resolution picture transmission (lrpt), truyền ảnh có độ phân giải thấp, lo-res ( lowresolution ), độ...
  • / i´rezə¸lu:tnis /, danh từ, tính do dự, tính phân vân, tính lưỡng lự, tính thiếu quyết tâm, tính thiếu quả quyết, Từ đồng nghĩa: noun, hesitancy , indecision , indecisiveness , irresolution...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top