Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn season” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.890) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´si:zənəbl /, Tính từ: không đúng mùa, trái mùa, trái vụ, không hợp thời, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, unseasonable fruit, quả trái...
  • như fence-season,
  • như fence-season,
  • / ´si:zənd /, Tính từ: dày dạn, thích hợp để sử dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, a seasoned soldier, chiến sĩ dày dạn, seasoned timber, gỗ đã khô,...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
  • điều chỉnh được, được điều chỉnh, làm khớp, đã điều chỉnh, adjusted ring length (arl), độ dài vòng điều chỉnh được, seasonally adjusted, được điều chỉnh...
  • như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • / ´si:zənəl /, Tính từ: từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt, Xây dựng: theo mùa, seasonal work, công việc theo thời vụ,...
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • / i:'kou.taip /, Danh từ: (sinh học) kiểu sinh thái, seasonal ecotype, kiều sinh thái mùa, climatic ecotype, kiểu sinh thái khí hậu
  • / ´ɔf¸si:zən /, danh từ, mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch), we like off-season at the beach, chúng tôi thích có ít người trên bãi biển
  • Idioms: to be in season, còn đang mùa
  • / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • / ´si:zən¸tikit /, danh từ, vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc.. tùy ý trong một thời gian nhất định) (như) season,
  • , the silly season, mùa bàn chuyện vớ vẩn, tầm phào (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện vớ vẩn)
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • Thành Ngữ:, a word in ( out of ) season, lời nói đúng (không đúng) lúc
  • / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the snowy season, mùa tuyết rơi, snowy hair, tóc bạc như tuyết,...
  • / i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness
  • hệ thống gleason,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top