Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sextet” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ses´tet /, như sextet,
  • cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, bus extension card, cạc mở rộng đường truyền dẫn, bec ( busextension card ), tấm mạch mở rộng bus, bus extension card, tấm mạch mở rộng bus
  • như sextet,
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • Từ đồng nghĩa: noun, dexterity , dexterousness , nimbleness , quickness
  • Danh từ: sự khéo léo, sự khéo tay, Từ đồng nghĩa: noun, deftness , dexterity , skill , cleverness , ability , dexterousness...
  • / ¸iniks´pʌgnəbəlnis /, như inextensibility,
  • hệ thống tên miền, dns ( domain name system ), hệ thống tên miền (dns), domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter, Y học: thuận hai tay, Từ đồng nghĩa: adjective, disingenuous , left-handed , mala fide
  • như ambidexterity,
  • Danh từ: cholinexteraza, colinesteraza, ezyme xúc tác tách rời muối choline thành choline và thành phần axit, một enzim được tìm thấy trong...
  • Danh từ: sự lanh lẹ, sự nhanh nhẹn, tính lanh lợi; sự nhanh trí, Từ đồng nghĩa: noun, agileness , dexterity...
  • / ¸a:ti¸fiʃi´æliti /, danh từ, tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo, Từ đồng nghĩa: noun, ambidexterity , disingenuousness , phoniness
  • sự an toàn hệ thống, an toàn hệ thống, computer system security, an toàn hệ thống máy tính, domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • như ambidexterity,
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • / æmbi´dekstrəs /, như ambidexter,
  • Idioms: to do sthwith great dexterity, làm việc rất khéo tay
  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
  • / kə´lestə¸rɔl /, Danh từ: chất béo gây xơ cứng động mạch, colextêrôn, Hình thái từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top