Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stave” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / stæf /(us), Danh từ, số nhiều .staves, staffs: gậy, ba toong, gậy quyền, quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực), nhân viên, ( staff) ( số nhiều) cán bộ; những người...
  • Danh từ, số nhiều quarterstaves: gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí),
  • / stouv /, Danh từ: bếp lò, lò đồ gốm, lò sấy; lò sưởi, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .stave: Danh từ:...
  • / ´tip¸sta:f /, Danh từ số nhiều tipstaves: gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát), cảnh sát, roi mõ toà, mõ toà,
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • dải octa, octave-band filter, bộ lọc dải octa, octave-band oscillator, bộ dao động dải octa
  • / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi: Áp-ga-nít-tăng (tiếng hán: a phú hãn ), diện tích: 647,500 km² , dân số: 29,863,000...
  • / ˈsteɪsɪs, ˈstæsɪs /, Danh từ, số nhiều stases: (y học) sự ứ (máu, sữa...), tình trạng cân bằng, ngưng trệ, Nghĩa chuyên ngành: hậu tố chỉ ngưng...
  • khoảng tám bát độ, khoảng tám octave,
  • phổ khoảng tám, phổ bát độ, phổ ôcta, phổ octave,
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • / ¸misʌndə´stænd /, Ngoại động từ .misunderstood: hiểu lầm, hiểu sai, hình thái từ: Xây dựng: hiểu nhầm, Từ...
  • / ¸ʌndə´stændəbl /, tính từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, Từ đồng nghĩa: adjective, understandable delays, những sự chậm trễ có thể hiểu được, comprehensible...
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • bộ lọc một phần ba ốcta, bộ lọc một phần ba octave,
  • / ¸misʌndə´stændiη /, Danh từ: sự hiểu lầm, sự bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, confounding , confusion...
  • / ¸ʌndə´stændəbli /, phó từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, she was understandably annoyed, cô ta bực mình là điều có thể hiểu được
  • / ¸ʌnsəb´stænʃəl /, Tính từ: hão huyền; không thực tế; không thật, không có thật, không quan trọng, không trọng yếu, không có giá trị thực sự, không lớn lao, không đáng...
  • / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , controversial , debatable , disputable , doubtful...
  • / ˌʌndərˈstændɪŋ /, Danh từ: trí tuệ, sự hiểu biết, óc thông minh, sự am hiểu, sự am hiểu, sự hiểu biết (sự biết được tầm quan trọng, nguyên nhân.. của cái gì), sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top