Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Evening clothes” Tìm theo Từ | Cụm từ (994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, nightclothes , nightwear , underclothes , underclothing , underthings , underwear ,...
  • / klɔθ /, Danh từ, số nhiều .clothes: vải, khăn trải bàn, Áo thầy tu, ( the cloth) giới thầy tu, Cấu trúc từ: to cut one's coat according to one's cloth, out...
  • như swaddling-clothes,
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • / ´ʌndə¸klouðiη /, như underclothes,
  • Danh từ số nhiều: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), to turn down the bed-clothes, giũ giường
  • Danh từ: thường phục (không phải quân phục; nhất là cảnh sát), Tính từ: mặc thường phục, the detectives were in plainỵclothes, các thám tử mặc thường...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • Danh từ: Áo dạ hội; lễ phục, Từ đồng nghĩa: noun, dress clothes , evening clothes , evening gown , evening wear , formal , formalwear , full evening dress , soup-and-fish...
  • Danh từ: người bán quần áo cũ ( (thường) old clothes-man),
  • / klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ thuật chung: quần áo, to put on clothes, mặc quần áo, to take off clothes, cởi...
  • / ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc ở hiệu cà phê,
  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
  • / tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền thừa hoàn lại...
  • Idioms: to take off one 's clothes, cởi quần áo ra
  • Idioms: to be in shabby clothes, Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn
  • thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng
  • Thành Ngữ:, couture clothes, y phục sang trọng
  • / ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, old fashioned clothes, quần...
  • Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive clothes, các quần áo đắt tiền một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top