Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Familiar with” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnfə´miliə /, Tính từ: ( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ, ( + with something) không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng, i'm unfamiliar...
  • / ¸ʌnə´wɛənis /, danh từ, sự không biết, sự không có ý thức (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , obliviousness , unconsciousness , unfamiliarity
  • / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness , unconsciousness , unfamiliarity , forgetfulness , oblivion
  • / fə'miljəraiz /, như familiarize,
  • Thành Ngữ:, familiarity breeds contempt ; too much familiarity breeds contempt, (tục ngữ) thân quá hoá nhờn
  • Danh từ số nhiều của .paterfamilias: như paterfamilias,
  • như familiarization,
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
  • / 'kɔmrid∫ip /, danh từ, tình bạn, tình đồng chí, Từ đồng nghĩa: noun, chumminess , closeness , companionship , familiarity , fellowship , intimacy
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • Idioms: to be familiar with sth, quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì
  • / ¸peitəfə´mili¸æs /, Danh từ, số nhiều ( .patresfamilias): (đùa cợt) gia trưởng; cha,
  • Idioms: to be on familiar ground, ở vào thế lợi
  • / æ´mi:gou /, Danh từ, số nhiều amigos: người bạn, Từ đồng nghĩa: noun, brother , chum , confidant , confidante , familiar , intimate , mate , pal
  • / fəˈmiliər /, Tính từ: quen thuộc, thân thiết, thân tình, suồng sã, lang chạ, tự nguyện chấp nhận, Danh từ: bạn thân, người thân cận, người...
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top