Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fence off” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.171) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offenceless,
  • Thành Ngữ:, no offence ( to sb ), làm mất lòng
  • Idioms: to take offence ( at sth ), bất bình, giận(về việc gì)
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • hệ số ảnh hưởng, flexibility influence coefficient, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, stiffness influence coefficient, hệ số ảnh hưởng độ cứng
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • viết tắt, Đĩa compact ( compact disc), dân quân tự vệ ( civil defence), ngoại giao đoàn ( corps, Diplo-matique):,
  • / di'fens /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) defence, Toán & tin: sự phòng thủ, Kỹ thuật chung: sự bảo vệ, Bóng...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân
  • các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
  • như fence-season,
  • như fence-season,
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • / ju'di ei /, viết tắt, hội phòng thủ ulster ( bắc ai-len) ( ulster defence association),
  • Thành Ngữ:, to sit on the fence, trung lập, chẳng đứng về bên nào
  • Tính từ: ngăn cản gia súc, a stockproof fence, hàng rào ngăn cản gia súc
  • / ju'di ɑ: /, viết tắt, trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster ( ulster defence regiment),
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top