Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frays” Tìm theo Từ | Cụm từ (64) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, waifs and strays, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
  • / 'sæsəfræs /, Danh từ: (thực vật học) cây de vàng, vỏ cây de vàng (làm thuốc), nước sắc vỏ rễ de vàng, Y học: cây de vàng sassafras,
  • Nghĩa chuyên ngành: quang tuyến x, Từ đồng nghĩa: noun, actinism , cathode rays , encephalogram , fluoroscope , radioactivity , radiograph , refractometry , roentgen rays...
  • bre & name / 'refrəns bʊk /, Danh từ: sách tham khảo, sách tra cứu, sách tham khảo,
  • / ´metə¸fræst /, danh từ, người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...)
  • / ´infrə´saund /, Kỹ thuật chung: hạ âm,
  • / fræs /, Danh từ: cứt ấu trùng, cứt mọt,
  • / ¸pærə´fræstik /, tính từ, có tính diễn giải, có tính chất chú giải dài dòng,
  • / ¸hɔlə´fræstik /, tính từ, diễn tả những ý tưởng phức tạp trong một từ hoặc một cụm từ cố định,
  • như roentgen rays,
  • / ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns /, Danh từ: sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: hội nghị, hội...
  • / ´infrə¸strʌktʃə /, Danh từ: cơ sở hạ tầng, Cơ khí & công trình: thiết bị đỡ cố định, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty, phòng tắm này hôi hám kinh khủng
  • / dɪˈfreɪ /, Ngoại động từ: thanh toán, đài thọ, Nghĩa chuyên ngành: thanh toán, Từ đồng nghĩa: verb, to defray someone's...
  • / ¸infrə´sɔnik /, Tính từ: có tần số dưới mức tai nghe của con người, thuộc hoặc dùng sóng dưới mức tai nghe của con người, Kỹ thuật chung:...
  • / fraust /, Danh từ: (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, Nội động từ: sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế...
  • / ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns /, Danh từ: sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch...
  • biên độ tần số, khoảng tần số, dãi đài (rađiô), độ rộng băng tần, dải tần số, khoảng tần, dải tần số, dải tần, miền tần, infrasonic frequency range, khoảng tần số hạ âm
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • / ´dɔnibruk¸fɛə /, danh từ, cảnh huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả, Từ đồng nghĩa: noun, battle royal , fight , fracas , fray , free-for-all , hoedown , melee , rhubarb * , riot , row...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top