Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gaia” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər /, Ngoại động từ: kiếm, thu được, mua được (vật gì), tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ, (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...),...
  • / kwa:m /, Danh từ: mối lo ngại, nỗi e sợ, nỗi day dứt, nỗi băn khoăn, sự nôn nao, sự buồn nôn (đứng ngồi không yên), Từ đồng nghĩa: noun,
  • / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring...
  • / ris´paiə /, Nội động từ: thở, hô hấp (về người), hô hấp (về cây cối), lấy lại hơi, (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lấy lại hy vọng, Từ...
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
  • / ´kwaiətnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả, sự trầm lặng, sự nhã (màu sắc), cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản, Từ đồng nghĩa: noun, the quietness...
  • / 'væmpaiə /, Danh từ: ma hút máu, ma cà rồng, (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột, Đàn bà chuyên môn mồi chài/quyến rũ đàn ông, (động vật học) dơi quỷ (một trong những...
  • / 'vaiərəs /, Danh từ, số nhiều viruses: (y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn và gây ra bệnh truyền nhiễm), (thông tục) bệnh nhiễm vi rút, (nghĩa bóng) mối...
  • / baiəʊdai'vɜ:sәti /, Đa dạng sinh học, chỉ sự đa dạng và biến thiên giữa cơ thể sống và phức hợp sinh thái mà chúng tồn tại. sự đa dạng có thể được định nghĩa như số chủng loại khác nhau...
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • / ´vaiəndz /, danh từ số nhiều, thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, choice viands, thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị, chow , eats , edibles , fare , feed , food , grub...
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • nhựa guaiac, gôm guaiacum,
  • / slou /, Danh từ: quả mận gai, cây mận gai, Kinh tế: cây mận gai, quả mận gai,
  • nhựa guaiac, gôm guaiacum,
  • nhiệt bức xạ mặt trời, nhiệt mặt trời, diffuse solar heat gain, thu nhiệt mặt trời khuếch tán, direct solar heat gain, thu nhiệt mặt trời trực tiếp, solar heat gain, độ tăng nhiệt mặt trời, solar heat gain,...
  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính, ill-gotten gains, của phi nghĩa, ill-gotten gains never prosper ill gotten...
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • / ´megə¸wɔt /, Danh từ: (vật lý) mêgaoat, Điện: megaoat, mw, megawatt-hour, mêgaoat-giờ (bằng 106wh)
  • gian gai, gian mỏm gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top