Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gaia” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θɔ:ni /, Tính từ: có gai; nhiều gai, (nghĩa bóng) gai góc, hóc búa; gây khó khăn, gây bất hoà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / /θɔ:n/ /, Danh từ: gai (trên cây), bụi gai, ( (thường) trong từ ghép) cây có gai, cây bụi có gai, (nghĩa bóng) sự khó khăn, Từ đồng nghĩa: noun, blackthorn,...
  • / im'pedimənt /, Danh từ: sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, Điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại...
  • hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột, hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai,
  • / meid /, Danh từ: con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng, thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người hầu gái; người bảo mẫu, trinh nữ, người dùng vào nhiều việc, vật dùng vào...
  • / ´gə:liʃ /, Tính từ: (thuộc) con gái; như con gái, Từ đồng nghĩa: adjective, girlish clothes, quần áo con gái, girlish manners, cử chỉ con gái, na
  • / fi´lændə /, Nội động từ: tán tỉnh, tán gái, Hình thái từ: Xây dựng: tán gái, Từ đồng nghĩa:...
  • gian gai, gian mỏm gai.,
  • / ¸dʒaia:´daiəsis /, Kinh tế: bệnh nhiễm khuẩn giardias,
  • / 'zaiənizm /, Danh từ: chủ nghĩa phục quốc do thái, chủ nghĩa xiôn,
  • / læs /, Danh từ: cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), ( Ê-cốt) người hầu gái, Từ đồng nghĩa: noun, colleen , damsel , female , girl , lassie , maid ,...
  • / bi´gailə /,
  • / ´daiə¸traib /, Danh từ: lời chỉ trích kịch liệt; bài công kích kịch liệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • / ʌn´taiəriη /, Tính từ: không mệt mỏi; không (gây) mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, constant...
  • / dju:´baiəti /, Danh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực, sự hồ nghi, Điều nghi ngờ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´paiəti /, Danh từ: lòng mộ đạo, lòng hiếu thảo; lòng trung thành với tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / si´rous /, tính từ, có tua cuốn; hình tua cuốn, có lông gai; hình lông gai, (khí tượng) (thuộc) mây ti,
  • / ¸daiə´bɔlik /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, Độc ác, hiểm ác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ri´zentmənt /, Danh từ: sự oán giận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i feel no resentment against/towards anyone, tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top