Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Join battle with” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
  • Thành Ngữ:, to join battle, bắt đầu giao chiến
  • / ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • / ´bætl¸æks /, danh từ, (sử học) rìu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battle-ax
  • / ´bætl¸graund /, Danh từ: như battlefield, Đầu đề tranh luận,
  • / ´bætl¸ʃip /, Danh từ: (hàng hải) tàu chiến lớn, Từ đồng nghĩa: noun, battlewagon , floating fortress
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • / 'wɔ:ʃip /, Danh từ: tàu chiến (tàu dùng trong chiến tranh), Xây dựng: tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battleship , corvette...
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • Thành Ngữ:, to do battle, lâm chi?n, dánh nhau
  • Thành Ngữ:, to offer battle, nghênh chiến
  • Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
  • Thành Ngữ:, to deliver battle, giao chiến
  • Thành Ngữ:, a losing battle, trận đánh biết chắc là sẽ thua
  • Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
  • Thành Ngữ:, to go out to battle, ra chiến trường, ra trận
  • Thành Ngữ:, to fight a losing battle, đánh một trận mà không có hy vọng gì thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top