Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lập lờ hai mặt” Tìm theo Từ | Cụm từ (159.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / læp /, Danh từ: vạt áo, vạt váy, lòng, dái tai, thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi), Danh từ: vật phủ lên một vật khác, vòng dây, vòng chỉ (quấn...
  • khối chất thải, khối rác lấp đầy, khối thải lấp đất,
  • bộ thập tiền, thang thập tiền, độ lớn, bậc độ lớn, cấp khuyếch đại, an order of magnitude: một cấp khuyếch đại, two orders of magnitude: hai cấp khuyếch đại,
  • máy đốt nền được hoá lỏng, một loại lò thiêu dùng một lớp cát nóng hoặc chất hạt khác làm nền để đưa hơi nóng trực tiếp đến chất thải. chủ yếu được sử dụng cho việc phá huỷ bùn đặc...
  • / 'hægə(r)d /, Tính từ: hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng), Danh từ:...
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • / hɪtʃ /, Danh từ: cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời;...
  • bãi đất thải, nơi thải đất, vùng đào lên (vật liệu làm nén), bãi thải, bãi thải đất đá, valley used as spoil area, bãi đất thải (là) gò bồi
  • / ´fʌni /, Tính từ: buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu (lâm), là lạ, khang khác, there's something funny about this affair, có một cái gì là lạ trong việc này, Danh...
  • / ˌɛ.koʊ.ˈleɪ.li.ə /, Danh từ: (y học) chứng lặp lại máy móc lời nói người khác, Y học: chứng nhại lời,
  • / ¸ʌndis´gaizd /, Tính từ: không nguỵ trang, không cải trang, không đội lốt, không giả vờ, thành thật, rõ ràng, công khai,
  • / ´twiηkliη /, Danh từ: sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, Tính từ: lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh, Kỹ...
  • / klentʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu đinh lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, Ngoại...
  • / ´nju:trə¸laiz /, Ngoại động từ: (quân sự) trung lập hoá, (hoá học) trung hoà, làm mất tác dụng, vô hiệu hóa, hình thái từ: Toán...
  • hố chất phế thải, hố lấp đất, khu đổ rác, khu lấp đất,
  • hố chất phế thải, hố lấp đất, khu đổ rác, khu lấp đất,
  • Danh từ: dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu.. khi một người, một vật vướng phải),...
  • sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận., Để thiết lập kết nối với; có quyền truy cập tới..., Để tận dụng lợi thế của...
  • / ´laitə /, Danh từ: người thắp đèn, cái bật lửa, xà lan bốc dỡ hàng, Ngoại động từ: chở hàng bằng xà lan, hình thái...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đất chứa nhiều quặng (làm cho việc khai thác mỏ có thể lời), luồng sa khoáng giàu, đất đào có trả công, đất bồi có chất khoáng, đất mỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top