Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maison” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.126) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • dải quy luật carson, dải thông theo quy tắc carson,
  • lượng thông tin, dung lượng thông tin, nội dung thông tin, nội dung thông tin, average trans-information content, lượng thông tin chuyển trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, conditional information...
  • công nghệ thông tin, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, information technology branch (itb), ngành công nghệ thông tin, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp,...
  • phần tử thông tin, gcid information element (gcidie), phần tử thông tin của gcid, information element defined at the user network interface (info), phần tử thông tin được xác định tại giao diện người dùng, information...
  • thông tin được mã hóa, binary coded information (bci), thông tin được mã hóa nhị phân, coded information in the time domain, thông tin được mã hóa trong đômên thời gian, coded information in the time domain, thông tin được...
  • pin edison, ắcqui edison,
  • thông tin trung bình, average information content, nội dung thông tin trung bình, average information rate, tỷ suất thông tin trung bình
  • đui đèn edison, đui đèn eđison,
  • tiêu chí lawson, tiêu chuẩn lawson,
  • đui đèn xoáy edison lớn, đuôi ren edison lớn,
  • tín hiệu thừa nhận, tín hiệu xác nhận, message confirmation signal, tín hiệu thừa nhận thông báo, message confirmation signal, tín hiệu xác nhận thông báo
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo toennis-adson, kéo toennis-adson,
  • điện kế chùm sáng, điện kế d'arsonval, ampe kế d'arsonval,
  • thông tin sản phẩm, pim ( productinformation management ), sự quản lý thông tin sản phẩm, product information management (pim), sự quản lý thông tin sản phẩm
  • công biến dạng, công biến dạng, density of work of deformation, tỷ trọng công biến dạng, potential of work of deformation, thế năng (của) công biến dạng
  • trung tâm thông tin mạng, internet network information center (internic), trung tâm thông tin mạng internet, internetnic ( internet network information center ), trung tâm thông tin mạng internet
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • Danh từ: bài ca cacmanhon thời cách mạng tư sản pháp, Điệu vũ cacmanhon,
  • biến dạng thẳng, biến dạng dài, sự biến dạng tuyến tính, biến dạng tuyến tính, linear deformation diagram, biểu đò biến dạng tuyến tính, linear deformation medium, môi trường biến dạng tuyến tính, principle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top